







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 14-01-2009 | IR Reykjavik U19 | IR Reykjavik | - | Ký hợp đồng | 
| 21-02-2012 | IR Reykjavik | Breidablik | - | Ký hợp đồng | 
| 15-05-2013 | Breidablik | UMF Selfoss | - | Cho thuê | 
| 15-10-2013 | UMF Selfoss | Breidablik | - | Kết thúc cho thuê | 
| 20-02-2014 | Breidablik | Keflavik | - | Ký hợp đồng | 
| 21-02-2016 | Keflavik | IBV Vestmannaeyjar | - | Ký hợp đồng | 
| 31-07-2019 | IBV Vestmannaeyjar | Akranes | - | Ký hợp đồng | 
| 16-02-2022 | Akranes | Keflavik | - | Ký hợp đồng | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|---|---|
| Icelandic cup winner | 1 | 16/17 |