
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2013 | Free player | Lokomotyv Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | Lokomotyv Kyiv | Obolon Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 14-09-2020 | Obolon Kyiv | Polissya Zhytomyr | - | Ký hợp đồng |
| 29-07-2021 | Polissya Zhytomyr | Vpk Agro Magdalinovka | - | Ký hợp đồng |
| 22-08-2022 | Vpk Agro Magdalinovka | Epicentr Dunaivtsi | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2023 | Epicentr Dunaivtsi | Veres | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-09-2025 10:00 | Obolon Kyiv | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-09-2025 12:40 | Obolon Kyiv | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 04-08-2025 15:00 | Metalist 1925 Kharkiv | Obolon Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 18-05-2025 12:30 | FK Oleksandria | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2025 10:00 | FC Vorskla Poltava | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 20-04-2025 15:00 | Veres | Chornomorets Odesa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 13-04-2025 15:00 | Zorya | Veres | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 15:00 | FC Shakhtar Donetsk | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-03-2025 11:20 | FC Inhulets Petrove | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Veres | Polissya Zhytomyr | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu