
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Real CD España Reserve | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2017 | Real Espana | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2019 | Tenerife | FC Dallas | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 18-01-2022 | FC Dallas | Colorado Rapids | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2023 | Colorado Rapids | Portland Timbers | 0.136M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-01-2024 | Portland Timbers | Gazisehir Gaziantep | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2024 | Gazisehir Gaziantep | Real Espana | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Real Espana | Nashville | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Major League Soccer | 01-11-2025 23:40 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Major League Soccer | 25-10-2025 00:00 | Inter Miami CF | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 18-10-2025 22:10 | Nashville | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 04-10-2025 18:40 | Montreal Impact | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Mỹ Mở rộng | 02-10-2025 00:00 | Austin FC | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 28-09-2025 00:40 | Nashville | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-09-2025 23:40 | Orlando City | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 24-08-2025 00:40 | Nashville | Orlando City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 20-07-2025 01:15 | Nashville | Toronto FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Major League Soccer | 17-07-2025 00:30 | Nashville | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| US Open Cup Winner | 1 | 24/25 |
| Gold Cup participant | 5 | 23 21 19 17 15 |
| CONCACAF Champions League participant | 2 | 21/22 14/15 |
| Olympics participant | 1 | 15/16 |
| Honduran Champion Apertura | 1 | 13/14 |