| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Free player | FC Zirka Kropyvnytskyi U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Zirka Kropyvnytskyi U19 | Zirka Kropyvnytskyi II | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2019 | Free player | Zirka Kirovohrad | - | Ký hợp đồng |
| 03-09-2020 | Zirka Kirovohrad | LNZ Cherkasy | - | Ký hợp đồng |
| 30-03-2022 | LNZ Cherkasy | FK Neptunas Klaipeda | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | FK Neptunas Klaipeda | LNZ Cherkasy | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-02-2023 | LNZ Cherkasy | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2023 | FC Vorskla Poltava | Druzhba Myrivka | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2024 | Druzhba Myrivka | Prykarpattya Ivano Frankivsk | - | Ký hợp đồng |
| 24-02-2025 | Prykarpattya Ivano Frankivsk | FC Trostyanets | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian third tier champion | 1 | 23/24 |