
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2010 | Free player | Shenzhen FC(1994-2024) | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2012 | Shenzhen FC(1994-2024) | Henan FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-05-2022 | Henan FC | Alar 359 | - | Ký hợp đồng |
| 11-04-2023 | Alar 359 | Shanxi Chongde Ronghai | - | Ký hợp đồng |
| 25-02-2024 | Shanxi Chongde Ronghai | Shenzhen Jixiang | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu