
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 14-08-2020 | FK Kramatorsk U19 | FK Avanhard Kramatorsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Avanhard Kramatorsk | Free player | - | Giải phóng |
| 26-09-2022 | Free player | FK Oleksandria | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2023 | FK Oleksandria | FC Mynai | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Mynai | FK Oleksandria | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-07-2024 | FK Oleksandria | FC Mynai | 0.12M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Ukraina | 30-07-2024 15:00 | FC Livyi Bereh | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 26-07-2024 15:00 | FK Epitsentr Dunayivtsi | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 25-05-2024 12:30 | Kryvbas | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 19-05-2024 12:30 | FC Mynai | Kolos Kovalivka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-05-2024 10:30 | FC Vorskla Poltava | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-05-2024 15:00 | Veres | FC Mynai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 27-04-2024 10:00 | FC Mynai | Chernomorets Odessa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 22-04-2024 10:00 | FC Mynai | Rukh Vynnyky | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 17-04-2024 12:30 | FC Mynai | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Ukraina | 08-04-2024 10:00 | FC Mynai | Polissya Zhytomyr | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu