STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
06-01-2020 | Bouaké FC | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Hapoel Rishon Lezion | Wolfsberger AC | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
25-01-2024 | Wolfsberger AC | Lorient | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | AS Monaco | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-09-2025 18:45 | Marseille | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 30-08-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Rennais FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | AJ Auxerre | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 10-05-2025 15:00 | Lorient | ![]() ![]() | Martigues | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-05-2025 18:00 | Ajaccio | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
French 2nd tier champion | 1 | 24/25 |
Top scorer | 1 | 22/23 |