
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2004 | TSV Schloß Ricklingen Jugend | TSV Havelse Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | TSV Havelse Youth | Werder Bremen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Werder Bremen U17 | Werder Bremen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Werder Bremen U19 | Werder Bremen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Werder Bremen (Youth) | SV Werder Bremen | - | Ký hợp đồng |
| 17-08-2021 | SV Werder Bremen | SC Freiburg | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Đức | 20-12-2025 14:30 | VfL Wolfsburg | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 14-12-2025 14:30 | SC Freiburg | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 11-12-2025 20:00 | SC Freiburg | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 06-12-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2025 17:00 | SC Freiburg | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 30-11-2025 18:30 | SC Freiburg | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 17:45 | FC Viktoria Plzen | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | FC Bayern Munich | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 09-11-2025 14:30 | SC Freiburg | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | OGC Nice | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 2 | 23/24 22/23 |
| German cup runner-up | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 19 |
| German Regionalliga North Champion | 1 | 14/15 |