
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
| 01-03-2015 | Dynamo Kyiv II | Metalist Kharkiv (- 2016) | - | Cho thuê |
| 30-12-2015 | Metalist Kharkiv (- 2016) | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2016 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2023 | Dynamo Kyiv | Omonia Nicosia FC | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Omonia Nicosia FC | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2023 | Dynamo Kyiv | Ordabasy | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2025 | Ordabasy | Lisen | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 15-08-2024 16:00 | FC Pyunik | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | Ordabasy | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | CS Petrocub | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 15:00 | Ordabasy | CS Petrocub | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 06-03-2024 12:00 | FK Atyrau | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Kazakhstan | 04-11-2023 10:00 | Ordabasy | Tobol Kostanai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 29-10-2023 11:00 | FK Kaspyi Aktau | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 18/19 17/18 |
| Kazakh champion | 1 | 22/23 |
| Cypriot cup winner | 1 | 22/23 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Ukrainian champion | 2 | 20/21 15/16 |
| Ukrainian cup winner | 3 | 20/21 19/20 14/15 |
| Ukrainian Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
| Champions League participant | 1 | 16/17 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |