
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2020 | Pirin Blagoevgrad U19 | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2020 | Pirin Blagoevgrad | Septemvri Simitli | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | Septemvri Simitli | Pirin Blagoevgrad | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2021 | Pirin Blagoevgrad | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2023 | FC Hebar Pazardzhik | Septemvri Sofia | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Septemvri Sofia | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 04-03-2024 10:15 | Septemvri Sofia | Yantra Gabrovo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 25-02-2024 12:00 | Sportist Svoge | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 19-02-2024 12:00 | Septemvri Sofia | CSKA 1948 Sofia II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng hai quốc gia Bulgaria | 10-12-2023 12:00 | Spartak Pleven | Septemvri Sofia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu