STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Fügen Youth | AKA Tirol U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | AKA Tirol U15 | AKA Tirol U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AKA Tirol U16 | AKA Tirol U18 | - | Ký hợp đồng |
15-04-2014 | AKA Tirol U18 | FC Wacker Innsbruck Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Wacker Innsbruck Amateure | Hamburger SV (Youth) | - | Ký hợp đồng |
01-02-2016 | Hamburger SV (Youth) | KuPs | - | Cho thuê |
30-12-2016 | KuPs | Hamburger SV (Youth) | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2017 | Hamburger SV (Youth) | Nurnberg (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Nurnberg (Youth) | SV Ried | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | SV Ried | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2020 | Free player | KuPs | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 31-08-2025 14:00 | SJK Seinajoen | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-08-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-08-2025 16:30 | Midtjylland | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 14-08-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 09-08-2025 13:00 | KTP Kotka | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 06-08-2025 17:00 | Rigas Futbola Skola | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 02-08-2025 14:00 | KuPs | ![]() ![]() | FC Haka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 15:00 | KuPs | ![]() ![]() | FC Kairat Almaty | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Phần Lan | 19-07-2025 14:00 | Vaasa VPS | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 15-07-2025 17:00 | FC Milsami | ![]() ![]() | KuPs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Finnish cup winner | 3 | 24 22 21 |
Finnish champion | 1 | 24 |
Goalkeeper of the season | 2 | 20/21 18/19 |
Austrian Second League Champion | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |