







| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí | 
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo | 
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng | 
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng | 
| 09-03-2022 | Deportivo Cali | North Texas SC | - | Cho thuê | 
| 30-12-2022 | North Texas SC | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-01-2023 | Deportivo Cali | FC Dallas | - | Ký hợp đồng | 
| 05-03-2024 | FC Dallas | San Antonio | - | Cho thuê | 
| 29-06-2024 | San Antonio | FC Dallas | - | Kết thúc cho thuê | 
| 30-06-2024 | FC Dallas | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng | 
| 27-01-2025 | FK Spartak Zlatibor Voda | FK Igman Konjic | - | Cho thuê | 
| 29-06-2025 | FK Igman Konjic | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Kết thúc cho thuê | 
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Serbia | 15-08-2025 18:00 | FK Čukarički |   | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 09-08-2025 18:00 | FK Spartak Subotica |   | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 02-08-2025 18:00 | Backa Topola |   | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 27-07-2025 19:00 | FK Spartak Subotica |   | Vojvodina Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 21-07-2025 18:00 | OFK Beograd |   | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 16:00 | FK Spartak Subotica |   | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 14:00 | FK Spartak Subotica |   | Novi Pazar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 15:00 | FK Spartak Subotica |   | Tekstilac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 16:00 | FK Spartak Subotica |   | Crvena Zvezda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Giải bóng đá Serbia | 19-10-2024 12:00 | OFK Beograd |   | FK Spartak Subotica | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất | 
|---|
Chưa có dữ liệu