STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2021 | Cleopatra FC U23 | Ceramica Cleopatra FC | - | Ký hợp đồng |
14-09-2022 | Ceramica Cleopatra FC | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2023 | Al Ahly FC | Smouha SC | - | Cho thuê |
19-07-2023 | Smouha SC | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2023 | Al Ahly FC | ZED FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 30-08-2025 15:00 | El Gounah | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 25-08-2025 15:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Wadi Degla SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-08-2025 18:00 | Smouha SC | ![]() ![]() | ZED FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2025 15:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 09-08-2025 15:00 | El Mokawloon El Arab | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 29-05-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 06-05-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Ittihad Alexandria SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-05-2025 17:00 | ZED FC | ![]() ![]() | Tala'ea El Gaish | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 28-04-2025 17:00 | Ismaily SC | ![]() ![]() | ZED FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 11-04-2025 14:00 | ZED FC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Egyptian champion | 1 | 22/23 |
Egyptian cup winner | 1 | 21/22 |