
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Hapoel Haifa U19 | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2019 | Hapoel Haifa | Maccabi Haifa | 0.42M € | Chuyển nhượng tự do |
| 05-08-2020 | Maccabi Haifa | Hapoel Hadera | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Hapoel Hadera | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
| 27-07-2022 | Maccabi Haifa | Budapest Honved FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Budapest Honved FC | Maccabi Netanya | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải ngoại hạng Israel | 25-10-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Hapoel Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 18-10-2025 17:00 | Maccabi Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 20-09-2025 17:00 | Maccabi Netanya | Ironi Tiberias | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 13-09-2025 16:45 | Hapoel Petah Tikva | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-08-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 24-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 17-05-2025 17:30 | Hapoel Haifa | Maccabi Netanya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 12-05-2025 17:30 | Maccabi Netanya | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 04-05-2025 17:15 | Beitar Jerusalem | Maccabi Netanya | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2025 17:15 | Maccabi Netanya | Hapoel Beer Sheva | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Israel Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
| Israeli cup winner | 1 | 17/18 |