STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
28-09-2010 | SV Gottsdorf Marbach Persenbeug Youth | SV Neumarkt/Ybbs Jugend | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | SV Neumarkt/Ybbs Jugend | SC Wieselburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | SC Wieselburg Youth | AKA St. Pölten U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA St. Pölten U15 | AKA St. Pölten U16 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | AKA St. Pölten U16 | SKN St. Polten U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | SKN St. Polten U18 | Kottingbrunn | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Kottingbrunn | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | ASK-BSC Bruck/Leitha (- 2023) | SV Stripfing Weiden | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 30-08-2025 18:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | Kapfenberg SV 1919 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-08-2025 16:00 | SC Austria Lustenau | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 09-08-2025 18:00 | SK Sturm Graz II | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 10-05-2025 12:30 | Kapfenberg SV 1919 | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-05-2025 16:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-05-2025 16:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | FAC WIEN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 21-04-2025 15:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 18-04-2025 18:30 | Admira Wacker | ![]() ![]() | SV Stripfing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | Schwarz-Weiss Bregenz | ![]() ![]() | SV Stripfing | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | SV Stripfing | ![]() ![]() | SK Sturm Graz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu