STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Chelsea FC Youth | Chelsea U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Chelsea U18 | Chelsea U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Chelsea U23 | Aldershot Town | - | Cho thuê |
25-01-2017 | Aldershot Town | Chelsea U23 | - | Kết thúc cho thuê |
26-01-2017 | Chelsea U23 | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Swindon Town | Crawley Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 30-08-2025 14:00 | Chesterfield | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-08-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 19-08-2025 18:45 | Crawley Town | ![]() ![]() | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-08-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-08-2025 14:00 | Grimsby Town | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 26-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Northampton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 21-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Exeter City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 18-04-2025 14:00 | Birmingham City | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 12-04-2025 14:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Leyton Orient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 05-04-2025 14:00 | Stevenage Borough | ![]() ![]() | Crawley Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 19/20 |
U21 Premier League champion | 1 | 13/14 |