
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-04-2018 | Free player | Boston Bolts | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Boston Bolts | Boston College Eagles (Boston College) | - | Ký hợp đồng |
| 30-04-2019 | Boston College Eagles (Boston College) | Seacoast United Phantoms | - | Cho thuê |
| 31-07-2019 | Seacoast United Phantoms | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2021 | Boston College Eagles (Boston College) | Western Mass Pioneers | - | Cho thuê |
| 31-07-2021 | Western Mass Pioneers | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-04-2022 | Boston College Eagles (Boston College) | Western Mass Pioneers | - | Cho thuê |
| 31-07-2022 | Western Mass Pioneers | Boston College Eagles (Boston College) | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-02-2023 | Boston College Eagles (Boston College) | North Texas SC | - | Ký hợp đồng |
| 20-01-2025 | North Texas SC | Huntsville City | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| MLS Next Pro Cup Champion | 1 | 23/24 |