
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2010 | FC Arges Pitesti U19 | FC Arges Pitesti (- 2013) | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2013 | FC Arges Pitesti (- 2013) | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 18-01-2016 | CS Mioveni | Pandurii Targu Jiu | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2017 | Pandurii Targu Jiu | ACSM Politehnica Iași | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | ACSM Politehnica Iași | FC Voluntari | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | FC Voluntari | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FC Dinamo 1948 | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
| 22-01-2023 | Hermannstadt | Ohod | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2023 | Ohod | Arges | - | Ký hợp đồng |
| 29-11-2023 | Arges | Free player | - | Giải phóng |
| 15-01-2024 | Free player | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | CS Mioveni | Ihud Bnei Shefaram | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Ihud Bnei Shefaram | CS Mioveni | - | Ký hợp đồng |
| 26-01-2025 | CS Mioveni | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhì Israel | 26-02-2024 17:00 | Hapoel Kiryat Shmona | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 06-02-2024 18:00 | Hapoel Ramat Gan | Ihud Bnei Shefaram | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhì Israel | 02-02-2024 13:00 | Ihud Bnei Shefaram | Maccabi Kabilio Jaffa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Romanian Super Cup winner | 1 | 17/18 |