
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2021 | Pakhtakor Tashkent U18 | Pakhtakor Tashkent U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Pakhtakor Tashkent U21 | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 03-12-2024 14:00 | Pakhtakor | Al Ain FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 25-11-2024 16:00 | Esteghlal Tehran | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 05-12-2023 14:00 | Pakhtakor | Al Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 01-12-2023 12:15 | Pakhtakor | Bunyodkor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Champions League | 28-11-2023 16:00 | Al Ain FC | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| AFC Champions League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
| AFC U20 Asian Cup Champion | 1 | 22/23 |
| Uzbek Champion | 2 | 22/23 21/22 |