
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 16-08-2007 | - | SSK Bilovec Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-07-2010 | SSK Bilovec Youth | FK Banik Ostrava Youth | - | Cho thuê |
| 29-06-2011 | FK Banik Ostrava Youth | SSK Bilovec Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2011 | SSK Bilovec Youth | FK Frydek-Mistek U17 | - | Cho thuê |
| 30-06-2012 | FK Frydek-Mistek U17 | Frydek-Mistek U19 | - | Ký hợp đồng |
| 29-06-2014 | Frydek-Mistek U19 | SSK Bilovec Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-07-2014 | SSK Bilovec Youth | MFK Karvina | - | Ký hợp đồng |
| 21-02-2019 | MFK Karvina | Sparta Praha | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Séc | 28-10-2025 16:00 | Sparta Praha | Bohemians 1905 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-10-2025 13:30 | Synot Slovacko | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 27-09-2025 13:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 20-09-2025 16:00 | Sparta Praha | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 31-08-2025 18:00 | Sparta Praha | Tescoma Zlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 19-07-2025 18:00 | Baumit Jablonec | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 24-05-2025 14:00 | Sparta Praha | Sigma Olomouc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 18-05-2025 15:00 | Banik Ostrava | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 10-05-2025 17:00 | Slavia Praha | Sparta Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Séc | 04-05-2025 16:30 | Sparta Praha | Baumit Jablonec | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Czech champion | 2 | 23/24 22/23 |
| Czech cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 2 | 23/24 21/22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Czech 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |