
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2006 | SC Coimbrões Formação | FC Porto Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | FC Porto Youth | FC Porto U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | FC Porto U15 | Padroense U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Padroense U17 | Porto Sad U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Porto U19 | Porto B | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Porto B | Vitoria Guimaraes B | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Vitoria Guimaraes B | Porto B | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2017 | Porto B | Oliveirense | - | Ký hợp đồng |
| 24-08-2020 | Oliveirense | FC Universitatea Cluj | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | FC Universitatea Cluj | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2024 | Uniao Leiria | Lusitânia FC Lourosa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 11-02-2024 15:00 | AD Marco 09 | S. Joao Ver | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng ba quốc gia Bồ Đào Nha | 04-02-2024 15:00 | Florgrade | AD Marco 09 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Portuguese Third Division Champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 16 |