| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 19-01-2020 | NK Maribor Tabor | SD Videm | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2020 | SD Videm | NK Podvinci | - | Ký hợp đồng |
| 13-07-2021 | NK Podvinci | Bistrica | - | Ký hợp đồng |
| 18-07-2022 | Bistrica | NK Rudar Velenje | - | Ký hợp đồng |
| 23-08-2022 | NK Rudar Velenje | SD Cirkulane | - | Ký hợp đồng |
| 16-01-2023 | SD Cirkulane | SV Tobelbad | - | Ký hợp đồng |
| 07-08-2023 | Free player | NK Fuzinar | - | Ký hợp đồng |
| 02-01-2024 | NK Fuzinar | Bistrica | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Bistrica | SV Union Sturm Klöch | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | SV Union Sturm Klöch | Weinland Gamlitz | - | Ký hợp đồng |
| 02-02-2025 | Weinland Gamlitz | ND Beltinci | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng Hai Slovenia | 18-11-2023 17:00 | NK Fuzinar | NK Bilje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Slovenia | 11-11-2023 13:00 | NK Brinje Grosuplje | NK Fuzinar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Slovenia | 05-11-2023 12:30 | NK Fuzinar | Tolmin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Slovenia | 28-10-2023 13:00 | NK Fuzinar | ND Beltinci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu