
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 26-11-2019 | Chengdu Derui Football Training Center | Chengdu Rongcheng Reserve | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2021 | Chengdu Rongcheng Reserve | Chengdu Rongcheng U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-03-2023 | Chengdu Rongcheng U21 | Chengdu Rongcheng FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | Chengdu Rongcheng FC | Chengdu Rongcheng U21 | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 26-10-2025 06:30 | Chengdu Rongcheng B | Changchun Xidu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 19-10-2025 06:30 | Wuxi Wugou | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 04-10-2025 11:30 | Haimen Codion | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 27-09-2025 11:30 | Chengdu Rongcheng B | Shandong Taishan B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 21-09-2025 08:00 | Changchun Xidu | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 13-09-2025 11:30 | Chengdu Rongcheng B | Wuxi Wugou | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 31-08-2025 11:30 | Chengdu Rongcheng B | Haimen Codion | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 27-06-2025 08:00 | Ganzhou Ruishi | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 18-06-2025 12:00 | Chengdu Rongcheng B | Guangxi Hengchen Football Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng hai Trung Quốc | 14-06-2025 11:30 | Wuhan Three Towns B | Chengdu Rongcheng B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu