STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-07-2022 | - | FK Graficar Beograd | - | Ký hợp đồng |
26-01-2023 | FK Graficar Beograd | Stade Reims II | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2024 | Stade Reims II | Fredrikstad | - | Cho thuê |
30-07-2025 | Fredrikstad | Stade Reims II | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 31-08-2025 00:40 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Houston Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 17-08-2025 02:00 | Chicago Fire | ![]() ![]() | St. Louis City SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-08-2025 00:30 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Nashville | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2025 16:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | KFUM Oslo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27-04-2025 15:00 | Haugesund | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-04-2025 15:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Sandefjord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 09-04-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-04-2025 16:00 | Rosenborg | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-03-2025 17:00 | Fredrikstad | ![]() ![]() | Brann | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Sandefjord | ![]() ![]() | Fredrikstad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 1 | 24 |