
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2023 | Millwall FC U18 | Millwall | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2025 | Millwall | Crystal Palace | 14M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-10-2025 19:00 | Crystal Palace | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch Anh | 21-10-2025 18:00 | Stevenage Borough | Crystal Palace U21 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá siêu cấp U21 Anh | 27-09-2025 13:00 | Manchester United U21 | Crystal Palace U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 16-09-2025 19:00 | Crystal Palace | Millwall | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Euro U21 | 08-09-2025 15:00 | Kazakhstan U21 | England U21 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 24-08-2025 13:00 | Crystal Palace | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-05-2025 15:00 | Liverpool | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 20-05-2025 19:00 | Crystal Palace | Wolverhampton Wanderers | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 23-04-2025 19:00 | Arsenal | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 16-04-2025 18:30 | Newcastle United | Crystal Palace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| English FA Community Shield Winner | 1 | 25/26 |
| FA Cup Winner | 1 | 25 |