| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-09-2021 | Altinordu FK Youth | Bursaspor U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Bursaspor U17 | Bursaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
| 10-08-2023 | Bursaspor U19 | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Beykoz Anadolu | Diyarbakirspor | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Diyarbakirspor | Beykoz Anadolu | - | Kết thúc cho thuê |
| 25-07-2024 | Beykoz Anadolu | Bodrum FK | - | Ký hợp đồng |
| 12-09-2024 | Bodrum FK | Beykoz Anadolu | - | Cho thuê |
| 01-01-2025 | Beykoz Anadolu | Bodrum FK | - | Kết thúc cho thuê |
| 17-01-2025 | Bodrum FK | Karaman FK | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Karaman FK | Bodrum FK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 29-10-2025 10:30 | Beykoz Anadolu | Yesil Yalova FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 17-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Karacabey Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Yeni Mersin İdmanyurdu | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Belediye Vanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Afyonspor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 10:30 | Diyarbakirspor | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 31-01-2024 11:00 | Kirklarelispor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Diyarbakirspor | Kirsehir Koyhizmetleri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-01-2024 11:00 | Serik Belediyespor | Diyarbakirspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu