
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2019 | Colchester United U18 | Maldon & Tiptree FC | - | Cho thuê |
| 29-04-2020 | Maldon & Tiptree FC | Colchester United U18 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2020 | Colchester United U18 | Colchester United U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Colchester United U21 | Colchester United | - | Ký hợp đồng |
| 07-02-2024 | Colchester United | Galway United | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Galway United | Colchester United | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2024 | Colchester United | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 20-10-2025 18:45 | Bohemians | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 17-10-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 27-09-2025 18:45 | Sligo Rovers | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 22-09-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 29-08-2025 18:45 | Derry City | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-08-2025 15:00 | Waterford United | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 16-05-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Cork City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 02-05-2025 18:45 | St. Patricks Athletic | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-04-2025 16:00 | Drogheda United | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Shamrock Rovers | St. Patricks Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Leinster Senior Cup Champion | 1 | 23/24 |