STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-01-2022 | Plaza Amador (w) | America de Cali (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 04-12-2024 02:00 | Mexico (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 30-10-2024 16:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 27-10-2024 20:00 | Costa Rica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CNCF GWC | 28-02-2024 03:15 | Brazil Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 25-02-2024 00:30 | Puerto Rico (w) | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CNCF GWC | 22-02-2024 00:30 | Panama Women | ![]() ![]() | Colombia Women | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
CNCF GWC | 30-11-2023 00:00 | Jamaica Women | ![]() ![]() | Panama Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 15-10-2023 20:30 | SC Corinthians Paulista (w) | ![]() ![]() | America de Cali (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 12-10-2023 22:30 | America de Cali (w) | ![]() ![]() | Nacional Montevideo (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Libertadores Nữ | 09-10-2023 22:30 | America de Cali (w) | ![]() ![]() | Internacional (w) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Liga Femenina runner-up | 1 | 23 |
Liga Femenina winner | 1 | 22 |