
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2015 | - | Malavan Bandar Anzali U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Malavan Bandar Anzali U17 | Malavan Bandar Anzali U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Malavan Bandar Anzali U19 | Malavan | - | Ký hợp đồng |
| 12-02-2022 | Malavan | Naft Masjed Soleyman FC | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2022 | Naft Masjed Soleyman FC | Tractor S.C. | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 20-10-2025 16:00 | Al-Sharjah | Tractor S.C. | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 29-09-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al-Wahda FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions Elite | 16-09-2025 16:00 | Shabab Al Ahli | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 10-06-2025 16:00 | Iran | Korea DPR | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-03-2025 20:00 | Al Taawoun | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 04-03-2025 16:00 | Tractor S.C. | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 18-02-2025 14:00 | Tractor S.C. | Al Khaldiya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 11-02-2025 14:00 | Al Khaldiya | Tractor S.C. | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 27-11-2024 16:00 | Tractor S.C. | Al-Wakrah SC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 14:00 | Tractor S.C. | Ravshan Kulob | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Iranian Supercup-Champion | 1 | 25/26 |
| Iranian champion | 1 | 24/25 |