
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | FC Shakhtar Donetsk U17 | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | Shakhtar Donetsk II | Shakhtar 3 Donetsk | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Shakhtar 3 Donetsk | Shakhtar Donetsk II | - | Ký hợp đồng |
| 08-07-2015 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | FC Mariupol | Shakhtar Donetsk II | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Shakhtar Donetsk II | FC Mariupol | Free | Ký hợp đồng |
| 15-03-2018 | FC Mariupol | FK Oleksandria | Free | Ký hợp đồng |
| 09-07-2018 | FK Oleksandria | Olimpic Donetsk | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2019 | Olimpic Donetsk | Metalist 1925 Kharkiv | Free | Ký hợp đồng |
| 08-07-2021 | Metalist 1925 Kharkiv | SKA Khabarovsk | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2021 | SKA Khabarovsk | Free player | - | Giải phóng |
| 28-08-2022 | Free player | Nyva Vinnytsya | - | Ký hợp đồng |
| 11-07-2023 | Nyva Vinnytsya | FC Inhulets Petrove | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | FC Inhulets Petrove | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Ukrainian second tier champion | 2 | 23/24 16/17 |