
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2014 | FC Kuressaare U17 | FC Kuressaare II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2015 | FC Kuressaare II | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FC Kuressaare | Flora Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Flora Tallinn II | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
| 05-01-2018 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | FC Kuressaare | FC Flora Tallinn | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2018 | FC Flora Tallinn | FC Kuressaare | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2023 | FC Kuressaare | Free player | - | Giải phóng |
| 18-02-2024 | FC Kuressaare | Tartu JK Maag Tammeka | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 11-11-2023 12:00 | FC Kuressaare | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Estonia | 04-11-2023 10:30 | FC Kuressaare | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Estonian champion | 1 | 17 |
| Estonian Youth Champion | 1 | 15/16 |
| Estonian third tier champion | 1 | 15/16 |