
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2020 | Naesby BK Youth | Naesby Boldklub U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Naesby Boldklub U19 | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2023 | Sonderjyske | Naestved | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Naestved | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-08-2024 | Sonderjyske | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 27-01-2025 | Esbjerg | Sonderjyske | - | Kết thúc cho thuê |
| 28-01-2025 | Sonderjyske | Vasteras SK FK | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2024 13:00 | Vendsyssel | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2024 15:00 | Hillerod Fodbold | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2024 13:00 | Esbjerg | Roskilde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Esbjerg | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 30-10-2024 16:00 | Esbjerg | Aalborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 26-10-2024 15:00 | Odense BK | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 19-10-2024 11:00 | Esbjerg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 04-10-2024 17:00 | Boldklubben af 1893 | Esbjerg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng nhất Đan Mạch | 29-09-2024 11:00 | Esbjerg | Hillerod Fodbold | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 26-09-2024 14:00 | BK Avarta | Esbjerg | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Danish second tier champion | 1 | 24 |
| Top scorer | 1 | 21/22 |