
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 01-07-2014 | CD Tudelano | CA Osasuna Promesas | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-01-2015 | CA Osasuna Promesas | UD Mutilvera | - | Cho thuê |
| 30-06-2015 | UD Mutilvera | CA Osasuna Promesas | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-09-2015 | CA Osasuna Promesas | CD Barco | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-01-2016 | CD Barco | Formentera | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 01-07-2017 | Formentera | Arandina | Free | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:30 | Utebo FC | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 12-10-2025 16:30 | Cadiz | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 04-10-2025 16:30 | SD Huesca | Burgos CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 28-09-2025 19:00 | SD Huesca | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-09-2025 18:30 | Deportivo La Coruna | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-09-2025 16:30 | SD Huesca | Malaga | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 07-09-2025 12:00 | AD Ceuta | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-04-2025 12:00 | Racing de Ferrol | Eldense | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 13-04-2025 16:30 | Eldense | Sporting Gijon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | FC Cartagena | Eldense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu