
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-01-2021 | Mito HollyHock U18 | Mito Hollyhock | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Mito Hollyhock | Iwaki FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2022 | Iwaki FC | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 03-04-2022 | Mito Hollyhock | Ococias Kyoto AC | - | Cho thuê |
| 30-01-2023 | Ococias Kyoto AC | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2024 | Mito Hollyhock | Kochi United | - | Cho thuê |
| 30-01-2026 | Kochi United | Mito Hollyhock | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-08-2025 09:00 | Nara Club | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 16-08-2025 10:00 | Gainare Tottori | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 17-05-2025 05:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 04:00 | Fukushima United FC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 05-04-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 30-03-2025 05:00 | Kochi United | FC Ryukyu Okinawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 23-03-2025 04:00 | Vanraure Hachinohe FC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 15-03-2025 04:00 | Kochi United | Kagoshima United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 09-03-2025 05:00 | Zweigen Kanazawa FC | Kochi United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 02-03-2025 05:00 | Kochi United | FC Osaka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu