
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | USC Paredes Youth | USC Paredes Youth 15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | USC Paredes Youth 15 | USC Paredes Youth 17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | USC Paredes Youth 17 | Rio Ave FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | Rio Ave FC U19 | FC Paços de Ferreira U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | FC Paços de Ferreira U19 | Pacos de Ferreira | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2019 | Pacos de Ferreira | Estoril | - | Ký hợp đồng |
| 21-08-2019 | Estoril | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | FK Spartak Subotica | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2020 | FK Spartak Zlatibor Voda | Uniao Leiria | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Uniao Leiria | Clube Desportivo Trofense | - | Ký hợp đồng |
| 30-07-2023 | Clube Desportivo Trofense | Anadia FC | - | Ký hợp đồng |
| 04-07-2024 | Anadia FC | SC São João Ver | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion 2nd League Portugal | 1 | 19 |