
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 23-07-2014 | Ringsted IF | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Herfolge Boldklub Koge | 1. FC Union Berlin | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2018 | 1. FC Union Berlin | Birmingham City | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2022 | Birmingham City | FC Köln | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2023 | FC Köln | Swansea City | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2024 | Swansea City | Sheffield Wednesday | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Sheffield Wednesday | Swansea City | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Bóng đá Đan Mạch | 29-10-2025 17:00 | Fredericia | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 26-10-2025 13:00 | Fredericia | Midtjylland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 28-09-2025 12:00 | Viborg | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 28-08-2024 18:45 | Swansea City | Wycombe Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Carabao Anh | 13-08-2024 18:45 | Swansea City | Gillingham | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 09-04-2024 18:45 | Sheffield Wednesday | Norwich City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 06-04-2024 14:00 | Queens Park Rangers | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 09-02-2024 20:00 | Sheffield Wednesday | Birmingham City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 03-02-2024 15:00 | Huddersfield Town | Sheffield Wednesday | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Cúp FA Anh | 06-01-2024 17:30 | Swansea City | Morecambe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Conference League participant | 1 | 22/23 |