STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2019 | Zagłębie Lubin Youth | Zaglebie Lubin (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Zaglebie Lubin (Youth) | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Zaglebie Lubin B | Slask Wroclaw | - | Ký hợp đồng |
03-09-2023 | Slask Wroclaw | Stal Rzeszow | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Stal Rzeszow | Slask Wroclaw | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2024 | Slask Wroclaw | Stal Mielec | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 14-04-2025 17:00 | Lechia Gdansk | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 04-04-2025 16:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Cracovia Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30-08-2024 18:30 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Lech Poznan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 19-08-2024 17:00 | Stal Mielec | ![]() ![]() | Piast Gliwice | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10-08-2024 18:15 | Pogon Szczecin | ![]() ![]() | Stal Mielec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu