
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 28-01-2016 | Sandnes Ulf Youth | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
| 11-01-2018 | Sandnes Ulf | Nest Sotra | - | Cho thuê |
| 30-12-2018 | Nest Sotra | Sandnes Ulf | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-02-2019 | Sandnes Ulf | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Odd Grenland | Haugesund | - | Ký hợp đồng |
| 09-01-2025 | Haugesund | Udinese | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2025 | Udinese | Watford | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Championship | 07-11-2025 20:00 | Watford | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-11-2025 19:45 | Ipswich Town | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-11-2025 15:00 | Watford | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 25-10-2025 11:30 | Coventry City | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 22-10-2025 18:45 | Watford | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 18-10-2025 14:00 | Sheffield United | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 04-10-2025 14:00 | Watford | Oxford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 01-10-2025 18:45 | Portsmouth | Watford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Championship | 22-09-2025 19:00 | Millwall | Watford | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Championship | 13-09-2025 14:00 | Watford | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu