
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 09-02-2015 | KR Reykjavik U19 | KR Reykjavik | - | Ký hợp đồng |
| 27-07-2017 | KR Reykjavik | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
| 15-10-2017 | HK Kopavogs | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-05-2018 | KR Reykjavik | IR Reykjavik | - | Cho thuê |
| 15-10-2018 | IR Reykjavik | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 20-02-2019 | KR Reykjavik | Grotta Seltjarnarnes | - | Cho thuê |
| 30-07-2019 | Grotta Seltjarnarnes | KR Reykjavik | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2019 | KR Reykjavik | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2020 | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2020 | Grotta Seltjarnarnes | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | - | Ký hợp đồng |
| 02-05-2021 | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2021 | Grotta Seltjarnarnes | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | - | Ký hợp đồng |
| 19-07-2023 | Charlotte 49ers (UNC Charlotte) | Grotta Seltjarnarnes | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu