
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Glasgow RangersU17 | Glasgow Rangers U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Glasgow Rangers U18 | Rangers FC B | - | Ký hợp đồng |
| 01-10-2020 | Rangers FC B | Civil Service Strollers FC | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Civil Service Strollers FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 23-03-2022 | Rangers FC B | Raith Rovers | - | Cho thuê |
| 30-03-2022 | Raith Rovers | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 22-09-2023 | Rangers FC B | Stranraer | - | Cho thuê |
| 30-05-2024 | Stranraer | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| 19-02-2025 | Rangers FC B | Partick Thistle FC | - | Cho thuê |
| 30-05-2025 | Partick Thistle FC | Rangers FC B | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn Scotland | 21-09-2025 14:30 | Partick Thistle FC | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 02-08-2025 14:00 | Saint Johnstone | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 22-07-2025 18:45 | Partick Thistle FC | Queen of South | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn Scotland | 11-07-2025 18:45 | Edinburgh City | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 12-04-2025 14:00 | Partick Thistle FC | Hamilton Academical | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 05-04-2025 14:00 | Airdrie United | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 29-03-2025 15:00 | Greenock Morton | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 21-03-2025 19:45 | Partick Thistle FC | Raith Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 15-03-2025 15:00 | Partick Thistle FC | Ayr United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Scotland | 11-03-2025 19:45 | Queen's Park | Partick Thistle FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu