STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Kecskeméti TE Youth | Kecskeméti TE U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Kecskeméti TE U17 | Kecskemeti TE U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2017 | Kecskemeti TE U19 | Brooke House Football Academy | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Brooke House Football Academy | Kecskemeti TE U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Kecskemeti TE U19 | Kecskemeti TE | - | Ký hợp đồng |
06-01-2024 | Kecskemeti TE | Lausanne Sports | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2024 | Lausanne Sports | Ferencvarosi TC | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 31-08-2025 18:00 | Debreceni VSC | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 19-08-2025 19:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 12-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Ludogorets Razgrad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-08-2025 18:15 | Nyiregyhaza | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 02-08-2025 18:15 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | Kazincbarcika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2025 18:00 | Ferencvarosi TC | ![]() ![]() | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-07-2025 18:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 22-07-2025 16:00 | FC Noah | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-05-2025 18:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hungarian champion | 1 | 24/25 |
Europa League participant | 1 | 24/25 |
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |
Promotion to 2nd league | 1 | 20/21 |