STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Euro U21 | 14-10-2025 16:00 | Sweden U21 | ![]() ![]() | Poland U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 10-10-2025 16:15 | Italy U21 | ![]() ![]() | Sweden U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 29-09-2025 16:30 | Parma | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 25-09-2025 19:00 | Torino | ![]() ![]() | Pisa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-02-2025 17:00 | Atalanta | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-01-2025 19:45 | Torino | ![]() ![]() | Cagliari | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 19-01-2025 11:30 | Fiorentina | ![]() ![]() | Torino | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 11-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Juventus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 05-01-2025 17:00 | Torino | ![]() ![]() | Parma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 21-12-2024 14:00 | Torino | ![]() ![]() | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu