STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2022 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
27-04-2023 | Nordsjaelland U19 | Nordsjaelland | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Pháp | 31-08-2025 15:15 | AS Monaco | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 18:00 | Brondby IF | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 17-08-2025 15:15 | Metz | ![]() ![]() | RC Strasbourg Alsace | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-08-2025 12:00 | Sonderjyske | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 27-07-2025 16:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Brondby IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 03-11-2024 13:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Viborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-10-2024 14:00 | Nordsjaelland | ![]() ![]() | Silkeborg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Đan Mạch | 20-09-2024 17:00 | Viborg | ![]() ![]() | Nordsjaelland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 22-07-2024 18:00 | Turkiye U19 | ![]() ![]() | Denmark U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U19 | 19-07-2024 14:30 | Denmark U19 | ![]() ![]() | France U19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |