
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2011 | Free player | Osvaldo Cruz Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Osvaldo Cruz Futebol Clube (SP) | EC Taubaté | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2012 | EC Taubaté | Osvaldo Cruz Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | Osvaldo Cruz Futebol Clube (SP) | São Carlos Futebol Clube (SP) | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Tupã Futebol Clube (SP) | Oratório RC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Free player | GD Vitória Sernache | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | GD Vitória Sernache | Caldas SC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2024 | Caldas SC | Red Boys Differdange | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| UEFA Europa Conference League | 23-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | Ordabasy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 17-07-2024 17:00 | FC Differdange 03 | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | FC Differdange 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Luxembourgish champion | 1 | 24/25 |
| Luxembourgish cup winner | 1 | 24/25 |