
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2006 | SC Internacional B | Internacional RS | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2008 | Internacional RS | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 29-06-2010 | Nautico Capibaribe PE | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2010 | Internacional RS | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 14-07-2012 | Nautico Capibaribe PE | Internacional RS | - | Kết thúc cho thuê |
| 15-07-2012 | Internacional RS | Athletico Paranaense | 0.315M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-06-2013 | Athletico Paranaense | Nautico Capibaribe PE | - | Cho thuê |
| 30-12-2013 | Nautico Capibaribe PE | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2013 | Athletico Paranaense | Emirates Club | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Emirates Club | Athletico Paranaense | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-07-2014 | Athletico Paranaense | Club Leon | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2014 | Club Leon | Mineros de Zacatecas | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Mineros de Zacatecas | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2015 | Club Leon | FC Juarez | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | FC Juarez | Club Leon | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2016 | Club Leon | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Santa Cruz PE | Dabba Al-Fujairah | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Dabba Al-Fujairah | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2017 | Santa Cruz PE | Fortaleza | - | Ký hợp đồng |
| 05-04-2021 | Fortaleza | Santa Cruz PE | - | Ký hợp đồng |
| 04-08-2021 | Santa Cruz PE | Free player | - | Giải phóng |
| 18-03-2022 | Free player | Ferroviario AC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2022 | Ferroviario AC | Free player | - | Giải phóng |
| 23-09-2024 | Free player | Nacional AC | - | Ký hợp đồng |
| 06-02-2025 | Nacional AC | River AC | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champion Campeonato Brasileiro Série B | 1 | 17/18 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 14/15 |
| FIFA Club World Cup participant | 1 | 11 |