
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2018 | Alianza FC II | Alianza FC (PAN) | - | Ký hợp đồng |
| 14-02-2022 | Alianza FC (PAN) | Zamora Barinas | - | Cho thuê |
| 30-12-2022 | Zamora Barinas | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 12-01-2023 | Alianza FC (PAN) | Viseu | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Viseu | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Alianza FC (PAN) | Viseu | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Viseu | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| 04-07-2024 | Alianza FC (PAN) | Millonarios | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Millonarios | Alianza FC (PAN) | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 04-11-2025 23:30 | Academia Puerto Cabello | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 31-10-2025 23:30 | Deportivo La Guaira | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 25-10-2025 21:30 | Monagas SC | Deportivo La Guaira | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 21-10-2025 21:30 | Monagas SC | Academia Puerto Cabello | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 17-10-2025 23:30 | Zamora Barinas | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 28-09-2025 21:00 | Monagas SC | Caracas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 25-07-2025 00:30 | Portuguesa FC | Monagas SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá cao cấp của Venezuela | 19-07-2025 23:10 | Monagas SC | Estudiantes Merida FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 01-09-2024 22:10 | Millonarios | Patriotas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Colombia | 28-07-2024 22:30 | Alianza Fútbol Club | Millonarios | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Copa América participant | 1 | 24 |
| Gold Cup participant | 1 | 23 |
| Gold Cup runner-up | 1 | 23 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |