
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 17-11-2011 | SC Seiersberg Youth | Grazer AK 1902 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Grazer AK 1902 Youth | Teamsportakademie Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2018 | Teamsportakademie Kapfenberg | SV Kapfenberg II | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | SV Kapfenberg II | Kapfenberg | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2021 | Kapfenberg | Metalist 1925 Kharkiv | - | Ký hợp đồng |
| 30-01-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | Floridsdorfer AC | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Floridsdorfer AC | Metalist 1925 Kharkiv | - | Kết thúc cho thuê |
| 08-08-2022 | Metalist 1925 Kharkiv | FK Velez Mostar | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2023 | FK Velez Mostar | Free player | - | Giải phóng |
| 30-06-2023 | Free player | FCU 1948 Craiova | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | FCU 1948 Craiova | Free player | - | Giải phóng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-03-2024 12:00 | UTA Arad | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-02-2024 18:00 | FCU 1948 Craiova | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 26-01-2024 18:00 | Farul Constanta | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-01-2024 18:00 | FC Rapid 1923 | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu