
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2009 | Shimizu Commercial High School | Juntendo University | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2013 | Juntendo University | Honda FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-03-2019 | Honda FC | Fresno FC | - | Ký hợp đồng |
| 19-12-2019 | Fresno FC | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
| 25-01-2021 | Colorado Springs Switchbacks FC | OKC Energy FC | - | Ký hợp đồng |
| 10-02-2022 | OKC Energy FC | RB Omiya Ardija | - | Ký hợp đồng |
| 07-01-2024 | RB Omiya Ardija | Blaublitz Akita | - | Ký hợp đồng |
| 31-01-2025 | Blaublitz Akita | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-09-2024 10:00 | Thespa Kusatsu Gunma | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 25-08-2024 09:00 | Blaublitz Akita | Ehime FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-06-2024 04:00 | Blaublitz Akita | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 23-06-2024 05:00 | Blaublitz Akita | Shimizu S-Pulse | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 18-05-2024 05:00 | Montedio Yamagata | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-05-2024 05:00 | Fujieda MYFC | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-05-2024 05:00 | Blaublitz Akita | Ventforet Kofu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-05-2024 05:00 | V-Varen Nagasaki | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 07-04-2024 05:00 | Oita Trinita | Blaublitz Akita | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 03-04-2024 10:00 | Blaublitz Akita | Mito Hollyhock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Winner of the Japanese Amateur championship | 4 | 17/18 16/17 15/16 13/14 |