
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Marseille U19 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | OLYMPIQUE DE MARSEILLE B | Marseille | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2014 | Marseille | Ajaccio | - | Cho thuê |
| 29-06-2015 | Ajaccio | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-07-2015 | Marseille | Ajaccio | - | Ký hợp đồng |
| 05-07-2017 | Ajaccio | Nancy | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-07-2019 | Nancy | Lorient | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 30-11-2025 16:15 | Lorient | OGC Nice | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 09-11-2025 14:00 | Lorient | Toulouse FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 02-11-2025 16:15 | RC Lens | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 26-10-2025 16:15 | Angers SCO | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 19-10-2025 15:15 | Lorient | Stade Brestois 29 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 03-10-2025 18:45 | Paris FC | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 27-09-2025 15:00 | Lorient | AS Monaco | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 21-09-2025 15:15 | Havre Athletic Club | Lorient | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 12-09-2025 18:45 | Marseille | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French 2nd tier champion | 2 | 24/25 19/20 |
| Champions League participant | 1 | 13/14 |
| Europa League participant | 1 | 12/13 |