
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-07-2013 | Vojvodina U19 | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Proleter Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FK Kabel Novi Sad | FK Cement Beocin | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | FK Cement Beocin | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2017 | Proleter Novi Sad | CSK Pivara Celarevo | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | CSK Pivara Celarevo | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 24-01-2020 | Proleter Novi Sad | FK Trajal Krusevac | - | Ký hợp đồng |
| 23-07-2020 | FK Trajal Krusevac | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 04-02-2021 | Proleter Novi Sad | FK Kabel Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 17-01-2022 | FK Kabel Novi Sad | FK Loznica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | FK Loznica | Proleter Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| 17-07-2023 | Proleter Novi Sad | FK Mladost Gat Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|
Chưa có dữ liệu